Có 2 kết quả:
对开 duì kāi ㄉㄨㄟˋ ㄎㄞ • 對開 duì kāi ㄉㄨㄟˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
running in opposite direction (buses, trains, ferries etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
running in opposite direction (buses, trains, ferries etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0